Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu
* thngữ|- to fizzle out
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn lại
-
cuộn lại
-
cuộn len
-
cuộn lên thành hình trôn ốc
-
cuốn mền ướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn lại
- cuộn lại
- cuộn len
- cuộn lên thành hình trôn ốc
- cuốn mền ướt