Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ giữa con người với nhau
- dealings between people; human relations
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân chi sơ, tính bổn thiện
-
nhận chỉ thị
-
nhấn chìm
-
nhận chìm
-
nhận chìm trong máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ giữa con người với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- nhân chi sơ, tính bổn thiện
- nhận chỉ thị
- nhấn chìm
- nhận chìm
- nhận chìm trong máu