Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháp chuông
- bell-tower; steeple; campanile
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiểm phiếu
-
người kiểm phiếu bầu
-
người kiểm sát
-
người kiểm soát
-
người kiểm soát vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháp chuông
* Từ tham khảo/words other:
- người kiểm phiếu
- người kiểm phiếu bầu
- người kiểm sát
- người kiểm soát
- người kiểm soát vé