Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháp ăng ten
- antenna tower
* Từ tham khảo/words other:
-
phát hết các mấu cành gãy
-
phát hiện
-
phát hiện lại
-
phát hiện manh mối
-
phát hiện ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháp ăng ten
* Từ tham khảo/words other:
- phát hết các mấu cành gãy
- phát hiện
- phát hiện lại
- phát hiện manh mối
- phát hiện ra