Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thao
* noun
- coarse silk silk tassel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thao
* dtừ|- coarse silk; silk tassel; raw silk
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa biết đi đã đòi chạy
-
chữa bịnh
-
chưa bỏ
-
chừa bỏ
-
chưa bỏ thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thao
* Từ tham khảo/words other:
- chưa biết đi đã đòi chạy
- chữa bịnh
- chưa bỏ
- chừa bỏ
- chưa bỏ thùng