Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo dỡ cột buồm
* ngđtừ|- dismast
* Từ tham khảo/words other:
-
trông cậy vào
-
trống chầu
-
trống chiêng
-
trông chờ
-
trong chốc lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo dỡ cột buồm
* Từ tham khảo/words other:
- trông cậy vào
- trống chầu
- trống chiêng
- trông chờ
- trong chốc lát