Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấm nguýt
- (khẩu ngữ) Give (someone) a black look
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngấm nguýt
* khẩu ngữ|- give (someone) a black look
* Từ tham khảo/words other:
-
cây atisô
-
cây bà la môn
-
cây bấc
-
cây bạc hà
-
cây bạc hà cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấm nguýt
* Từ tham khảo/words other:
- cây atisô
- cây bà la môn
- cây bấc
- cây bạc hà
- cây bạc hà cay