Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh trừng
* verb
- to purge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh trừng
* đtừ|- to purge
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ăn gì
-
chứa bạc
-
chưa bác được
-
chữa bài
-
chưa bấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh trừng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ăn gì
- chứa bạc
- chưa bác được
- chữa bài
- chưa bấm