Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh trai
- meagre meal
* Từ tham khảo/words other:
-
hải âu fumma
-
hải âu pintađo
-
hải băng
-
hải báo
-
hai bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh trai
* Từ tham khảo/words other:
- hải âu fumma
- hải âu pintađo
- hải băng
- hải báo
- hai bên