Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tra đạn dược
- ammunition examiner
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng hợp đồng
-
bằng hữu
-
bằng huyền
-
băng huyết
-
bảng kẻ giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tra đạn dược
* Từ tham khảo/words other:
- bằng hợp đồng
- bằng hữu
- bằng huyền
- băng huyết
- bảng kẻ giá