Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tích cách mạng
- revolutionary achievements
* Từ tham khảo/words other:
-
mục nghiệp
-
mực nho
-
mục nữ
-
mực nước
-
mực nước biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tích cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- mục nghiệp
- mực nho
- mục nữ
- mực nước
- mực nước biển