Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh thiên
* noun
- blue sky
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh thiên
- blue sky
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai thắng nổi
-
chưa ai thuê
-
chưa ai từng cưỡi
-
chứa amoniac
-
chưa ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh thiên
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai thắng nổi
- chưa ai thuê
- chưa ai từng cưỡi
- chứa amoniac
- chưa ăn