thành phần |
- component; constituent; ingredient|- (nói chung) composition|= thành phần hóa học của nước the chemical composition of water|= thành phần : nước, đường, dâu tây ingredients/nutrition facts: water, sugar, strawberries|- element|= những thành phần bảo thủ nhất trong đảng the party's most conservative elements|- strata; background|= những người thuộc thành phần thợ thuyền people from a working-class background|= nhà trường thu nhận sinh viên thuộc đủ mọi thành phần xã hội the university draws its students from all walks of life/from all backgrounds |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy