Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phẩm
* noun
- finished product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành phẩm
- finished product; end-product
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bay hết
-
chữa bệnh
-
chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
chữa bệnh bằng lòng tin
-
chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bay hết
- chữa bệnh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi