Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành niên
* adj
- major
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành niên
- major; adult|= đến tuổi thành niên to come of age; to reach maturity/one's majority
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bão hòa
-
chưa bay hết
-
chữa bệnh
-
chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
chữa bệnh bằng lòng tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành niên
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bão hòa
- chưa bay hết
- chữa bệnh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin