Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh ngang
- cross-bar; cross-beam; crossarm; horizontal bar; rung
* Từ tham khảo/words other:
-
dãy an-pơ
-
dây ăng ten
-
đầy anh ách
-
dây anten
-
đầy ắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh ngang
* Từ tham khảo/words other:
- dãy an-pơ
- dây ăng ten
- đầy anh ách
- dây anten
- đầy ắp