Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng bắn nhanh
- quick-firing gun; rapid-fire gun; pompom
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ may
-
thợ máy
-
thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ
-
thợ may quần áo phụ nữ
-
thợ máy trên máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng bắn nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- thợ may
- thợ máy
- thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ
- thợ may quần áo phụ nữ
- thợ máy trên máy bay