Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh mẫu
- the blessed virgin, the holy mother
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hoắc
-
hủy hoại
-
hủy hoại đi
-
hủy hoại sức khỏe
-
hủy hoại tâm hồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- huy hoắc
- hủy hoại
- hủy hoại đi
- hủy hoại sức khỏe
- hủy hoại tâm hồn