Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh kinh
- holy bible; bible|= thủ tướng mở đầu bài diễn văn bằng một câu trích trong thánh kinh the premier started his speech with a quotation from the bible
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãi con
-
nhại để làm trò
-
nhai đi nhai lại
-
nhại đúng như hệt
-
nhai gặm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh kinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhãi con
- nhại để làm trò
- nhai đi nhai lại
- nhại đúng như hệt
- nhai gặm