chói lọi | * adj - Resplendent =ánh hào quang chói lọi+a resplendent halo =tấm gương chói lọi+a resplendent example |
chói lọi | * ttừ|- resplendent; glittering; glaring; brilliant, radiant|= ánh hào quang chói lọi a resplendent halo|= tấm gương chói lọi a resplendent example |
* Từ tham khảo/words other:
- bẵng tin
- bảng tín hiệu
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều
- bảng tín hiệu điện báo
- bảng tính