Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành kiến
* noun
- prejudice, bias
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành kiến
- prejudice; bias|= có thành kiến về chủng tộc to have racial prejudice; to be racially prejudiced|= có thành kiến (không tốt) đối với ai to be prejudiced/biased against somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bằng bút chì xanh
-
chữa bằng nước
-
chữa bằng parafin
-
chưa bao giờ
-
chưa bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành kiến
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bằng bút chì xanh
- chữa bằng nước
- chữa bằng parafin
- chưa bao giờ
- chưa bão hòa