Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa bao giờ
* adverb
-never
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưa bao giờ
- never|= tôi chưa bao giờ nghe cậu bé chửi thề cả i have never heard the boy swear/swearing|= chưa bao giờ anh ta bê trễ công việc cả he has never got behindhand in his work
* Từ tham khảo/words other:
-
báo đáp
-
bao đất
-
bao đay
-
bào đệ
-
báo đền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa bao giờ
* Từ tham khảo/words other:
- báo đáp
- bao đất
- bao đay
- bào đệ
- báo đền