Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh danh
* noun
- fame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh danh
- good repute; good name|= bôi nhọ thanh danh ai to drag somebody's name in the mud; to blacken somebody's good name; to leave a stain on somebody's reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa
-
chửa
-
chưa ai bỏ thầu
-
chưa ai dạm hỏi
-
chưa ai đảm nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh danh
* Từ tham khảo/words other:
- chữa
- chửa
- chưa ai bỏ thầu
- chưa ai dạm hỏi
- chưa ai đảm nhiệm