Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành cũ rích
* nđtừ|- stale
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiên quyết phi thường
-
người kiên trì nguyên tắc
-
người kiêng cáng
-
người kiêng khem rượu
-
người kiêng rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành cũ rích
* Từ tham khảo/words other:
- người kiên quyết phi thường
- người kiên trì nguyên tắc
- người kiêng cáng
- người kiêng khem rượu
- người kiêng rượu