Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh chiến
- holy war|= jihad : thánh chiến của hồi giáo jihad : muslim holy war|= tín đồ hồi giáo tham gia thánh chiến mujahideen; mujahedeen; mujahidin
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng chân
-
tháng chạp
-
thắng chật vật
-
tháng chay
-
thăng chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh chiến
* Từ tham khảo/words other:
- thắng chân
- tháng chạp
- thắng chật vật
- tháng chay
- thăng chi