Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở trong nhà
* thngữ|- to keep in
* Từ tham khảo/words other:
-
hàm thiếc
-
hàm thiếc ngựa
-
hàm thiếu tá
-
hầm thoát
-
hàm thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở trong nhà
* Từ tham khảo/words other:
- hàm thiếc
- hàm thiếc ngựa
- hàm thiếu tá
- hầm thoát
- hàm thụ