Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh cảnh
* adj
- dainty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh cảnh
* ttừ|- dainty; beautiful landscape; delicate, decent, respectable
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa
-
chữa
-
chửa
-
chưa ai bỏ thầu
-
chưa ai dạm hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chứa
- chữa
- chửa
- chưa ai bỏ thầu
- chưa ai dạm hỏi