Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành bất lực
* ngđtừ|- incapacitate
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi bùn lầy nước đọng
-
nồi bung
-
nối bước
-
nói buộc miệng
-
nơi buộc thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành bất lực
* Từ tham khảo/words other:
- nơi bùn lầy nước đọng
- nồi bung
- nối bước
- nói buộc miệng
- nơi buộc thuyền