thẳng thắn | * adj - straightforward |
thẳng thắn | - straight; straightforward; outspoken; sporting; above-board; no-nonsense|= trả lời ai một cách thẳng thắn to give somebody a straight answer|= nói chuyện thẳng thắn về điều gì to have a straight talk about something |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa có ai làm đơn xin
- chứa cờ bạc
- chưa có bước chân người đi
- chưa có chồng
- chưa có dấu người đi đến