Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa cờ bạc
- keep a gambling den
* Từ tham khảo/words other:
-
rút bớt
-
rút chạy
-
rút chèn ra
-
rút chỉ
-
rút chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa cờ bạc
* Từ tham khảo/words other:
- rút bớt
- rút chạy
- rút chèn ra
- rút chỉ
- rút chốt