Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng lưng
- (đứng/ngồi thẳng lưng) to stand up/sit up straight; to straighten up; to keep one's back straight
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng quáng gà
-
chung quanh
-
chứng quên
-
chung quy
-
chứng rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng lưng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng quáng gà
- chung quanh
- chứng quên
- chung quy
- chứng rõ