Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng lùn
- dwarf; midget
* Từ tham khảo/words other:
-
phần dài ra
-
phân đạm
-
phản dân
-
phản dân chủ
-
phản dân hại nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng lùn
* Từ tham khảo/words other:
- phần dài ra
- phân đạm
- phản dân
- phản dân chủ
- phản dân hại nước