nhơn | - (địa phương) như nhân nhơn nhơn -Put on a brazen face =Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn+To put on a brazen face though scolded by one's mother |
nhơn | (địa phương) cũng như nhân|- put on a brazen face|= bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn to put on a brazen face though scolded by one's mother |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng qua
- chẳng quản
- chặng quân
- chẳng ra đâu vào đâu
- chẳng ra gì