Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng lợi từng phần
- partial victory
* Từ tham khảo/words other:
-
xuống lỗ
-
xuồng lớn
-
xuồng lớn của ban chỉ huy
-
xuống lớp
-
xương lưỡi hái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng lợi từng phần
* Từ tham khảo/words other:
- xuống lỗ
- xuồng lớn
- xuồng lớn của ban chỉ huy
- xuống lớp
- xương lưỡi hái