Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang lầu
- stairs; staircase|= tôi gặp nó trên thang lầu i met him on the stairs
* Từ tham khảo/words other:
-
điện học
-
diện hội
-
điện kế
-
điện kế nhân
-
điện kháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang lầu
* Từ tham khảo/words other:
- điện học
- diện hội
- điện kế
- điện kế nhân
- điện kháng