Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng giòn giã
- to beat (the other) soundly and throughly, hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
cường độ điện xung động
-
cường độ dòng điện
-
cường độ trong diễn xuất
-
cưỡng đoạt
-
cưỡng đoạt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng giòn giã
* Từ tham khảo/words other:
- cường độ điện xung động
- cường độ dòng điện
- cường độ trong diễn xuất
- cưỡng đoạt
- cưỡng đoạt lại