Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng giấc
* adv
- sound, soundly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẳng giấc
- to be in a sound sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chuyển sang thuận tai
-
chưa có
-
chưa có ai đi tới
-
chưa có ai làm đơn xin
-
chứa cờ bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng giấc
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chuyển sang thuận tai
- chưa có
- chưa có ai đi tới
- chưa có ai làm đơn xin
- chứa cờ bạc