Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang gác
- stairs case, stairs, fight of stairs, steps
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nghẹt
-
làm nghĩa vụ
-
lâm nghiệp
-
làm ngơ
-
làm ngoài biển khơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang gác
* Từ tham khảo/words other:
- làm nghẹt
- làm nghĩa vụ
- lâm nghiệp
- làm ngơ
- làm ngoài biển khơi