Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng dương lịch
- solar month
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ đốn gỗ
-
thợ đồng
-
thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
-
thợ đóng giày
-
thợ đóng giày ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng dương lịch
* Từ tham khảo/words other:
- thợ đốn gỗ
- thợ đồng
- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
- thợ đóng giày
- thợ đóng giày ống