thăng chức | - to promote somebody (to the post of...); to grant somebody promotion|= nếu anh thực hiện thành công sứ mệnh này, anh sẽ được thăng chức sớm hơn thường lệ if you complete this mission successfully, you'll win/gain promotion two years early|= ăn mừng mình được thăng chức tổng giám đốc to celebrate one's promotion to the post of director-general |
* Từ tham khảo/words other:
- thủ lễ
- thụ lệnh
- thủ lí
- thu liễm
- thử liều chinh chiến