Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng bon
- be perfectly straight
* Từ tham khảo/words other:
-
dàn giếng dầu
-
dằn giọng
-
dân gipxi
-
đàn gong
-
đàn hạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng bon
* Từ tham khảo/words other:
- dàn giếng dầu
- dằn giọng
- dân gipxi
- đàn gong
- đàn hạc