Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thán từ
* noun
- interjection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thán từ
* dtừ|- interjection
* Từ tham khảo/words other:
-
chú ý từng li từng tí
-
chú ý từng xu
-
chủ yếu
-
chủ yếu là
-
chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thán từ
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý từng li từng tí
- chú ý từng xu
- chủ yếu
- chủ yếu là
- chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp