Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thiện
* adj
- friendly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thân thiện
- amicable; friendly|= anh nên thân thiện với họ thêm một chút you should be a bit more friendly with them|= y vẫy chào tôi một cách thân thiện he gave me a friendly wave
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đưa ra bàn luận rộng rãi
-
chưa dùng
-
chứa đựng
-
chưa dùng đến
-
chưa đụng đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thiện
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đưa ra bàn luận rộng rãi
- chưa dùng
- chứa đựng
- chưa dùng đến
- chưa đụng đến