Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than đượm
- live coals, fiery furnace
* Từ tham khảo/words other:
-
kế theo
-
kẻ theo chủ nghĩa hít-le
-
kẻ theo đóm ăn tàn
-
kẻ thích bon chen
-
kẻ thích người sang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than đượm
* Từ tham khảo/words other:
- kế theo
- kẻ theo chủ nghĩa hít-le
- kẻ theo đóm ăn tàn
- kẻ thích bon chen
- kẻ thích người sang