Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn từ
- Applications and requets (filed by people with the administration...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn từ
- (nói chung) requests; petitions|= giải quyết đơn từ của dân to deal with petitions from the people
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu diễn ngựa luyện
-
biểu diễn thay
-
biểu diễn tồi
-
biểu diễn trên sân băng
-
biểu đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn từ
* Từ tham khảo/words other:
- biểu diễn ngựa luyện
- biểu diễn thay
- biểu diễn tồi
- biểu diễn trên sân băng
- biểu đồ