Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân dân
- be close to the people
* Từ tham khảo/words other:
-
gia kế
-
giá kê thùng rượu
-
già kén kẹn hom
-
già khằn
-
gia khánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân dân
* Từ tham khảo/words other:
- gia kế
- giá kê thùng rượu
- già kén kẹn hom
- già khằn
- gia khánh