Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm thủng
- gap; deficit|= thâm thủng tiền mặt/ngân sách/mậu dịch cash/budget/trade deficit|= bù đắp cho khoản thâm thủng to make good the deficit; to make up the deficit
* Từ tham khảo/words other:
-
hay khóc lóc sướt mướt
-
hay khóc nhè
-
hay khoe khoang
-
hay khôi hài
-
hay không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm thủng
* Từ tham khảo/words other:
- hay khóc lóc sướt mướt
- hay khóc nhè
- hay khoe khoang
- hay khôi hài
- hay không