Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầm thì
- whisper, in a whisper, under one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
phép khai
-
phép khảo sát bằng kính hiển vi
-
phép khử
-
phép khử liên tiếp
-
phép kỳ diệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầm thì
* Từ tham khảo/words other:
- phép khai
- phép khảo sát bằng kính hiển vi
- phép khử
- phép khử liên tiếp
- phép kỳ diệu