sống nhăn | - Not done at all =Cơm sống nhăn+The rice is not done at all. -(thông tục) Be alive and kicking |
sống nhăn | - not sufficiently cooked; underdone|= cơm sống nhăn the rice is not sufficiently cooked; the rice is underdone|- (thông tục) to be alive and kicking |
* Từ tham khảo/words other:
- chồm lên qua mặt nước
- chòm lông
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ