Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm thẳm
- very deep, very far
* Từ tham khảo/words other:
-
chày cối
-
chảy cuồn cuộn
-
cháy da
-
chảy dãi
-
chạy dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm thẳm
* Từ tham khảo/words other:
- chày cối
- chảy cuồn cuộn
- cháy da
- chảy dãi
- chạy dài